Có 1 kết quả:
徐行 xú xíng ㄒㄩˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi chậm, bước chậm, đi từ từ
Từ điển Trung-Anh
(1) to walk slowly
(2) to stroll
(2) to stroll
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0